The music was discordant and unpleasant.
Dịch: Âm nhạc nghe chói tai và khó chịu.
There were discordant opinions on the matter.
Dịch: Có những ý kiến bất đồng về vấn đề này.
Không hài hòa
Khó nghe
sự bất hòa
một cách bất hòa
20/11/2025
vẻ mặt thận trọng/cẩn trọng
Nghi phạm cưỡng hiếp
chủ nghĩa song phương
Khai thuế
Nghiến răng
cằm có rãnh
tán dương, nịnh nọt
Cộng đồng bị gạt ra ngoài lề