The music was discordant and unpleasant.
Dịch: Âm nhạc nghe chói tai và khó chịu.
There were discordant opinions on the matter.
Dịch: Có những ý kiến bất đồng về vấn đề này.
quét cắt cắt lớp (chẩn đoán y học sử dụng tia X để tạo hình ảnh chi tiết của cơ thể)