The music was discordant and unpleasant.
Dịch: Âm nhạc nghe chói tai và khó chịu.
There were discordant opinions on the matter.
Dịch: Có những ý kiến bất đồng về vấn đề này.
Không hài hòa
Khó nghe
sự bất hòa
một cách bất hòa
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Giấy phép xây dựng
tranh vẽ trên vải bạt
hướng dẫn đến địa điểm
hệ thống chấm điểm
Giàu có viên mãn
bế em bé
biến đổi
Siêu âm thận