She experienced an anxiety attack during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trong buổi thuyết trình.
He had to leave the meeting because of an anxiety attack.
Dịch: Anh ấy phải rời cuộc họp vì một cơn lo âu.
cơn hoảng loạn
cơn lo âu
lo âu
gây lo âu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
trận bán kết
đường đích
thiết bị giới hạn dòng điện
Đóng băng giao dịch
màu tóc
trung tâm dịch vụ hành chính công
trả đũa, trả thù
mục tiêu cá nhân