She experienced an anxiety attack during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trong buổi thuyết trình.
He had to leave the meeting because of an anxiety attack.
Dịch: Anh ấy phải rời cuộc họp vì một cơn lo âu.
cơn hoảng loạn
cơn lo âu
lo âu
gây lo âu
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cây mọng nước
phong cách ăn mặc
Thành công lớn
kìm
Lễ hội làng
nhà máy
Thành công đáng kể
dụng cụ nấu ăn