She experienced an anxiety attack during the presentation.
Dịch: Cô ấy đã trải qua một cơn lo âu trong buổi thuyết trình.
He had to leave the meeting because of an anxiety attack.
Dịch: Anh ấy phải rời cuộc họp vì một cơn lo âu.
cơn hoảng loạn
cơn lo âu
lo âu
gây lo âu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
siêng năng
Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng hoặc chính xác
tình yêu chân thành
phần tiếp theo
di truyền phân tử
cô gái đó
đồ dùng bằng bạc
dụng cụ nông nghiệp