His reasoning was sound and convincing.
Dịch: Lập luận của anh ấy rất hợp lý và thuyết phục.
The reasoning behind her decision was unclear.
Dịch: Lý do đằng sau quyết định của cô ấy không rõ ràng.
bộ chứa nước tiểu tạm thời (thường là một túi dùng để chứa nước tiểu trong y học)