His technical brilliance was evident in the design.
Dịch: Sự xuất sắc về kỹ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong thiết kế.
The project showcased the team's technical brilliance.
Dịch: Dự án thể hiện sự xuất sắc về kỹ thuật của cả đội.
Chuyên môn kỹ thuật
Kỹ năng kỹ thuật
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thuật ngữ chuyên ngành
ẩn dụ
Cú đánh dễ dàng
tội bắt cóc để tống tiền
Bút máy
phòng tuân thủ
thế hệ thiên niên kỷ
Phần mềm lập hóa đơn