His technical brilliance was evident in the design.
Dịch: Sự xuất sắc về kỹ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong thiết kế.
The project showcased the team's technical brilliance.
Dịch: Dự án thể hiện sự xuất sắc về kỹ thuật của cả đội.
Người phụ nữ, thường được coi là có phẩm hạnh, lịch thiệp, và có cách cư xử văn minh.