His technical brilliance was evident in the design.
Dịch: Sự xuất sắc về kỹ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong thiết kế.
The project showcased the team's technical brilliance.
Dịch: Dự án thể hiện sự xuất sắc về kỹ thuật của cả đội.
Chuyên môn kỹ thuật
Kỹ năng kỹ thuật
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kết quả xuất sắc
trăng mùa gặt
đánh giá tài sản
xương chậu
ballad nhẹ nhàng
nghiên cứu về châu Á
kết nối
đại lý mua hàng