His technical brilliance was evident in the design.
Dịch: Sự xuất sắc về kỹ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong thiết kế.
The project showcased the team's technical brilliance.
Dịch: Dự án thể hiện sự xuất sắc về kỹ thuật của cả đội.
Chuyên môn kỹ thuật
Kỹ năng kỹ thuật
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
dây chỉ nha khoa
cộng đồng ven sông
cái cau mày, sự nhăn mặt
Bị đè nén, kìm nén
Phó đạo diễn
xây dựng Panama
bên trong mềm béo
học sinh xuất sắc