His technical brilliance was evident in the design.
Dịch: Sự xuất sắc về kỹ thuật của anh ấy thể hiện rõ trong thiết kế.
The project showcased the team's technical brilliance.
Dịch: Dự án thể hiện sự xuất sắc về kỹ thuật của cả đội.
Chuyên môn kỹ thuật
Kỹ năng kỹ thuật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Lực lượng du kích
phục vụ khách nhiệt tình
ảnh gợi cảm
Sự bỏ bê, sự không chú ý
khám y tế
hương liệu
tác động tiêu cực
rượu chưng cất