The annual events attract many tourists.
Dịch: Các sự kiện thường niên thu hút rất nhiều khách du lịch.
Our company organizes several annual events.
Dịch: Công ty chúng tôi tổ chức một vài sự kiện thường niên.
sự kiện hằng năm
những sự kiện định kỳ
thường niên
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hiệu suất công việc
vượt trội
đánh mạnh
mẹo chụp ảnh
sự mờ đi, làm mờ đi
Dấu hiệu tiết niệu
hợp đồng thuê
sự phê duyệt khoản vay