The boxer hit hard during the match.
Dịch: Vận động viên quyền anh đã đánh mạnh trong trận đấu.
The economic crisis hit hard on the working class.
Dịch: Cuộc khủng hoảng kinh tế đã tác động mạnh mẽ đến tầng lớp lao động.
đánh mạnh
đánh một cách mạnh mẽ
cú đánh
đánh
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự chế nhạo
cựu giám sát viên
dạ dày (của động vật, thường dùng làm thực phẩm)
chủ đề khoa học
mồ côi
đặc điểm gỗ
diễn đàn nhan sắc
Lễ hội trăng tròn