I signed a lease contract for my new apartment.
Dịch: Tôi đã ký hợp đồng thuê cho căn hộ mới của mình.
The lease contract outlines the terms and conditions of the rental.
Dịch: Hợp đồng thuê nêu rõ các điều khoản và điều kiện của việc cho thuê.
hợp đồng cho thuê
hợp đồng thuê mướn
hợp đồng thuê
cho thuê
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
báo cáo đánh giá
Nỗi cô đơn
được phép rời đi
cây bông thiên đường
diễn ngôn Hàn Quốc
mận hôi
công nghiệp nhạc pop
tách cà phê