She wants to improve her beauty through cosmetic surgery.
Dịch: Cô ấy muốn cải thiện sắc đẹp thông qua phẫu thuật thẩm mỹ.
Regular exercise can improve beauty and health.
Dịch: Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sắc đẹp và sức khỏe.
tôn lên vẻ đẹp
làm đẹp
sự cải thiện sắc đẹp
đẹp hơn
10/09/2025
/frɛntʃ/
trao đổi sinh viên
con dê rừng
hợp âm Si thứ
Luận tội, tố cáo
Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
Đau nhói
cái nhìn sâu sắc
tường đất sét