The animated figure danced across the screen.
Dịch: Hình ảnh hoạt hình đã nhảy múa trên màn hình.
Children love watching movies with animated figures.
Dịch: Trẻ em thích xem phim có các hình ảnh hoạt hình.
nhân vật hoạt hình
hình ảnh hoạt hình
hoạt hình
làm sống động
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bí quyết trẻ mãi
nụ cười giả tạo
Cải thiện có hệ thống
Đau sườn
Người giám sát thi
tăng trưởng doanh số
số phức
chuyên gia viễn thông