The animated figure danced across the screen.
Dịch: Hình ảnh hoạt hình đã nhảy múa trên màn hình.
Children love watching movies with animated figures.
Dịch: Trẻ em thích xem phim có các hình ảnh hoạt hình.
nhân vật hoạt hình
hình ảnh hoạt hình
hoạt hình
làm sống động
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thức ăn nhanh
cô gái không quan tâm
Chi phí vốn
trinh nữ, người chưa từng có quan hệ tình dục
sự tôn trọng lẫn nhau
chương trình ưu đãi
linh kiện phát hiện ánh sáng
thời trang cao cấp