The animated figure danced across the screen.
Dịch: Hình ảnh hoạt hình đã nhảy múa trên màn hình.
Children love watching movies with animated figures.
Dịch: Trẻ em thích xem phim có các hình ảnh hoạt hình.
nhân vật hoạt hình
hình ảnh hoạt hình
hoạt hình
làm sống động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đến bệnh viện
lề trên của trang giấy hoặc tài liệu
Trạm tên lửa đất đối không
người mất ngủ
Tài chính môi trường
cầu hôn
Động vật thân mềm
trung bình thế giới