The animated figure danced across the screen.
Dịch: Hình ảnh hoạt hình đã nhảy múa trên màn hình.
Children love watching movies with animated figures.
Dịch: Trẻ em thích xem phim có các hình ảnh hoạt hình.
nhân vật hoạt hình
hình ảnh hoạt hình
hoạt hình
làm sống động
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Biển quảng cáo
bao vây
bãi đá sông Đỏ
Hình thành khái niệm
Trưởng phòng Quan hệ Đối ngoại
chùn bước, nao núng
giọng nói tự nhiên
cư dân mới