We need to conceptualize a new approach.
Dịch: Chúng ta cần hình thành một phương pháp tiếp cận mới.
He conceptualized the project as a whole.
Dịch: Anh ấy hình dung toàn bộ dự án.
Tưởng tượng
Hình dung
Mường tượng
Khái niệm
Thuộc về khái niệm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
vòng xuyến
Sự tăng thuế
bệnh viện chiến đấu
Chứng loạn thị
cửa hàng tiện lợi
sự khổ sở, sự thích thú khi làm người khác đau khổ
Sức khỏe sinh sản liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
bàn làm việc