The teacher is facilitating the discussion among students.
Dịch: Giáo viên đang tạo điều kiện cho cuộc thảo luận giữa các học sinh.
Facilitating communication is essential for teamwork.
Dịch: Tạo điều kiện cho giao tiếp là rất quan trọng cho sự làm việc nhóm.
Salad làm từ thịt gia cầm hoặc các thành phần liên quan đến gia cầm.