She took an analytical approach to solve the problem.
Dịch: Cô ấy đã áp dụng cách tiếp cận phân tích để giải quyết vấn đề.
His analytical skills are highly valued in the team.
Dịch: Kỹ năng phân tích của anh ấy rất được đánh giá cao trong nhóm.
hợp lý
hệ thống
phân tích
nhà phân tích
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Làm sạch mặt
Cảnh sát giao thông
ống kính kit (thường đi kèm với máy ảnh)
một trong số nhiều
áo khoác nhẹ
trả thù
công nghệ y sinh
khiêm tốn, không kiêu ngạo