She gave him a condescending look.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt khinh khỉnh.
I hated the condescending look in his eyes.
Dịch: Tôi ghét cái nhìn bề trên trong mắt anh ta.
cái nhìn chiếu cố
cái nhìn kẻ cả
khinh khỉnh
hạ mình
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Kiểm toán tuân thủ
sách giáo khoa
thương
vùng, lĩnh vực, miền
đánh giá các giải pháp
chủ quyền kinh tế
bằng gỗ
người trốn tránh pháp luật