Her outspokenness often surprises people.
Dịch: Sự thẳng thắn của cô ấy thường khiến mọi người ngạc nhiên.
Outspokenness is valued in democratic societies.
Dịch: Sự thẳng thắn được đánh giá cao trong các xã hội dân chủ.
sự thẳng thắn
sự trực tiếp
thẳng thắn
nói lên
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
lừa đảo tiền ship
Sự kính trọng đối với cha mẹ hoặc tổ tiên.
ánh sáng đầu ngày
Kẻ hành hung
Mô tả mục
thu hút du khách
quần lót
Người yêu thích gia vị