The room had ample space for the furniture.
Dịch: Căn phòng có đủ không gian cho đồ đạc.
She has ample time to complete the project.
Dịch: Cô ấy có đủ thời gian để hoàn thành dự án.
đầy đủ
phong phú
biên độ
một cách phong phú
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
truy nã phạm nhân
bột gạo nếp
Bệnh chàm
đồng băng
quà tặng
dáng người mảnh khảnh
toát lên vẻ đằm thắm
Sự đọc