The neighborhood committee organized a block party.
Dịch: Ủy ban khu vực đã tổ chức một buổi tiệc tại khu phố.
She is a member of the neighborhood committee.
Dịch: Cô ấy là thành viên của ủy ban khu vực.
The neighborhood committee meets every month to discuss local issues.
Dịch: Ủy ban khu vực họp hàng tháng để thảo luận về các vấn đề địa phương.
thực phẩm đã được chế biến để bảo quản, thường là bằng cách muối, xông khói hoặc lên men