She used a sugar spoon to sprinkle sugar on her cake.
Dịch: Cô ấy dùng muỗng đường để rắc đường lên bánh của mình.
The sugar spoon is made of silver.
Dịch: Muỗng đường được làm bằng bạc.
muôi đường
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Lý thuyết kinh tế vĩ mô
khu vực hành chính
bị rối, bị vướng
kìm (cái)
nộp thuế
khách hàng lâu dài
Gia đình danh giá
Hiểm họa, nguy hiểm