They like to amble through the park on weekends.
Dịch: Họ thích đi bộ thong thả qua công viên vào cuối tuần.
She ambled along the beach, enjoying the sunset.
Dịch: Cô ấy đi bộ thong thả dọc bãi biển, tận hưởng hoàng hôn.
đi dạo
đi bộ chậm rãi
cuộc đi bộ thong thả
đi bộ thong thả
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Bảo quản thực phẩm
chuẩn bị hợp đồng
bong bóng
chị em gái
cấu trúc hình bát
các nhiệm vụ sáng tạo
thói quen lành mạnh
tay quay