I love to wander through the forests.
Dịch: Tôi thích đi lang thang trong rừng.
He wandered aimlessly in the city.
Dịch: Anh ấy đi lang thang không có mục đích trong thành phố.
đi lang thang
trôi dạt
người đi lang thang
sự đi lang thang
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
khó khăn phát sinh đột ngột
một trong những mảnh ghép
Tính ngay thẳng, tính chính trực
bày biện thức ăn
hạn chế tự nhiên
hồ sơ phục vụ
Lòng vị tha
ga tàu điện ngầm