He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đường vành đai ngoài
sự hợp tác chung
tính kiềm
bụng
Lễ hội sinh viên
người đàn ông
cảnh nhìn từ cửa sổ
sò turban