He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
07/11/2025
/bɛt/
hợp đồng vay
Sự ngừng hút thuốc
sự thờ ơ, sự không quan tâm
Ứng dụng nhắn tin tức thời
Tâm lý đám đông
Triệt phá nhiều điểm
nhóm sinh viên
thiết bị điện tử