He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Trang phục đẹp mắt
môi trường thương mại
cải thiện mùi
thở sâu
khiếu nại
thu hút du khách
ứng dụng nhắn tin phổ biến
sự sửa chữa, phục hồi