He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kem tẩy trang làm sạch da mặt
Doanh thu chưa từng có
những hoạt động thường nhật
Người nổi tiếng châu Á
tòa nhà một tầng
kém hơn, thấp hơn
phòng chuyên dụng
Cà phê đậm đặc, có vị mạnh