He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
08/11/2025
/lɛt/
làm phiền, quấy rối
Tình bạn bền vững
ốc vít
bối rối, hoang mang, không hiểu
trong cơn tức giận
sáng kiến xanh
biện pháp bảo vệ môi trường
có trọng số