He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
tài sản trí tuệ
lưng
mối quan hệ xã hội
không giống nhau
thủ tục ngoại trú
thí sinh vào vòng chung kết
mục tiêu đơn giản
thị trường nước ngoài