He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Nhà sáng lập dự án
vật nổ
người chơi quần vợt
cao hơn, ưu việt hơn
cải cách hệ thống tư pháp
ng&432;&7907;c đãi th&7875; xác
người nói, diễn giả, loa
phong cách hiện đại