He is an alumnus of Harvard University.
Dịch: Anh ấy là cựu sinh viên của Đại học Harvard.
Many notable alumni attended the conference.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên nổi bật đã tham dự hội nghị.
cựu sinh viên
học sinh cũ
cựu sinh viên nữ
cựu sinh viên (số nhiều)
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
triển vọng kém tích cực
mì gạo
được trân trọng, yêu quý
giật mình nhớ lại
Đồ uống làm từ yến mạch
bệnh, sự bệnh tật
khu vực nguồn
sự trao đổi không khí