The alumni of the university gathered for a reunion.
Dịch: Các cựu sinh viên của trường đại học đã tập trung cho buổi họp mặt.
She is proud to be an alumna of that prestigious school.
Dịch: Cô tự hào là cựu sinh viên của ngôi trường danh tiếng đó.
Many successful alumni contribute to the scholarship fund.
Dịch: Nhiều cựu sinh viên thành đạt đóng góp vào quỹ học bổng.