The company is facing a bleak outlook due to the economic downturn.
Dịch: Công ty đang đối mặt với triển vọng kém tích cực do suy thoái kinh tế.
The report paints a bleak outlook for the future of the industry.
Dịch: Báo cáo vẽ ra một viễn cảnh ảm đạm cho tương lai của ngành.