She sang in a beautiful alto voice.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng alto đẹp đẽ.
The alto part is quite challenging to perform.
Dịch: Phần alto khá khó thực hiện.
âm cao
độ cao
giọng alto
cao, cao độ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tập đoàn toàn cầu
Động vật hoang dã ven biển
tiếp tục công việc
tiếp xúc da
bảng điều khiển, hộp điều khiển
tù suốt đời
cơ hội giành cú ăn ba
cụm từ cố định