She sang in a beautiful alto voice.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng alto đẹp đẽ.
The alto part is quite challenging to perform.
Dịch: Phần alto khá khó thực hiện.
âm cao
độ cao
giọng alto
cao, cao độ
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
lãi suất tiền gửi
Lĩnh vực hoạt động
lớp 10 chuyên
khuôn mặt rạng rỡ
bảo vệ đai
nơi cư trú, chỗ ở
Ma Kết
hôn nhân bền vững