The treble clef is used for higher-pitched instruments.
Dịch: Khóa nhạc treble được sử dụng cho các nhạc cụ có âm cao.
She sang in the treble range, showcasing her vocal talent.
Dịch: Cô ấy hát trong khoảng âm cao, thể hiện tài năng ca hát của mình.
xe hơi do tài xế lái, thường là để chỉ xe được điều khiển bởi một tài xế riêng, phục vụ cho cá nhân hoặc doanh nhân.