The treble clef is used for higher-pitched instruments.
Dịch: Khóa nhạc treble được sử dụng cho các nhạc cụ có âm cao.
She sang in the treble range, showcasing her vocal talent.
Dịch: Cô ấy hát trong khoảng âm cao, thể hiện tài năng ca hát của mình.
Tấm gương phản chiếu những góc khuất trong tâm hồn