He received a monthly allowance from his parents.
Dịch: Anh ấy nhận được tiền trợ cấp hàng tháng từ cha mẹ.
The allowance for the project was approved by the committee.
Dịch: Số tiền trợ cấp cho dự án đã được ủy ban phê duyệt.
She saved part of her allowance each week.
Dịch: Cô ấy tiết kiệm một phần tiền trợ cấp mỗi tuần.