She received a monthly stipend for her internship.
Dịch: Cô ấy nhận một khoản trợ cấp hàng tháng cho kỳ thực tập.
The scholarship includes a stipend for living expenses.
Dịch: Học bổng bao gồm một khoản trợ cấp cho chi phí sinh hoạt.
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh