The essence of the problem is not clear.
Dịch: Bản chất của vấn đề không rõ ràng.
She captured the essence of the moment in her painting.
Dịch: Cô ấy đã ghi lại tinh túy của khoảnh khắc trong bức tranh của mình.
Understanding the essence of life can lead to greater happiness.
Dịch: Hiểu được bản chất của cuộc sống có thể dẫn đến hạnh phúc lớn hơn.
Mã bảo mật hoặc thẻ bảo mật dùng để xác thực truy cập hoặc giao dịch trong công nghệ thông tin.