The military launched a recovery mission to rescue trapped soldiers.
Dịch: Quân đội đã phát động một nhiệm vụ giải cứu để cứu những người lính bị mắc kẹt.
The company conducted a recovery mission to restore their data after the cyberattack.
Dịch: Công ty đã tiến hành nhiệm vụ phục hồi để khôi phục dữ liệu sau cuộc tấn công mạng.