We need to be aware early of the potential risks.
Dịch: Chúng ta cần nhận thức sớm về những rủi ro tiềm ẩn.
You need to be aware early that this project has a tight deadline.
Dịch: Bạn cần phải biết sớm rằng dự án này có thời hạn rất chặt chẽ.
cần lưu tâm sớm
cần nhận ra sớm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
có thể biến đổi
sự đầu thai, sự luân hồi
Người hâm mộ/người theo dõi nữ hoàng sắc đẹp
kẻ mắt
cá chình
nghiêng người kéo giãn
chuyển đi
ưu đãi vé máy bay