The air defense unit is on high alert.
Dịch: Đơn vị phòng không đang trong tình trạng báo động cao.
The air defense unit successfully intercepted the target.
Dịch: Đơn vị phòng không đã chặn mục tiêu thành công.
Đơn vị pháo phòng không
Lực lượng phòng không
phòng không
phòng thủ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tầng lớp xã hội
lối đi giữa các hàng ghế, kệ hàng
Bộ công cụ phát triển phần mềm
Buổi thử vai mở rộng
Đau răng
kỹ năng ứng phó
báo cáo thương vong
đầu tư sinh lời