This is a title opportunity for him.
Dịch: Đây là cơ hội giành danh hiệu cho anh ấy.
The team has a real title opportunity this year.
Dịch: Đội có cơ hội thực sự để giành danh hiệu trong năm nay.
cơ hội để thắng danh hiệu
cơ hội cạnh tranh danh hiệu
tranh giành danh hiệu
ứng cử viên cho danh hiệu
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Vùng phụ, khu vực phụ
Biến động bất thường
sự thù địch
mở rộng, bao la, rộng lớn
Tuyến tàu tốc hành
ghế nằm
uốn éo, vặn vẹo
chuyên gia an toàn