They built a barricade to block the street.
Dịch: Họ dựng một chướng ngại vật để chặn đường.
The police used barricades to control the crowd.
Dịch: Cảnh sát đã dùng rào chắn để kiểm soát đám đông.
rào chắn
vật cản
phong tỏa
xây chướng ngại vật
người xây chướng ngại vật
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
không gian kiểm soát
Nghiên cứu về sức khỏe
vị trí không phù hợp
ngày nộp đơn
hỗ trợ hành chính
sự tiếp nhận lý tưởng
Tuyển tập năng động
Ảnh hiếm