They built a barricade to block the street.
Dịch: Họ dựng một chướng ngại vật để chặn đường.
The police used barricades to control the crowd.
Dịch: Cảnh sát đã dùng rào chắn để kiểm soát đám đông.
rào chắn
vật cản
phong tỏa
xây chướng ngại vật
người xây chướng ngại vật
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
cộng đồng hàng hải
khủng hoảng phi toàn cầu
tạo ra tác động
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
nước lũ từ thượng nguồn
Người vô gia cư
Xác sống
sân thể thao