The activist tried to agitate the crowd for change.
Dịch: Nhà hoạt động đã cố gắng kích thích đám đông để thay đổi.
He agitated for better working conditions.
Dịch: Anh ta đã kích động để có điều kiện làm việc tốt hơn.
kích thích
kích động
sự kích thích
kích thích (quá khứ)
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
do đó
cái cờ lê
sai lầm
Bán vệ tinh
Những thách thức trong cuộc sống
các công cụ lập ngân sách
gặp khó khăn
Dụng cụ dùng để leo núi và đi bộ đường dài