He became successful after years of hard work.
Dịch: Anh ấy đã trở nên thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
She became successful in her career.
Dịch: Cô ấy đã thành công trong sự nghiệp của mình.
phát đạt
thịnh vượng
sự thành công
thành công
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
cấu trúc gia đình
sự khéo léo, sự thông minh, sự sáng tạo
Thuế, sự đánh thuế
quần ống rộng
báo cáo thương vong
bánh mì lên men
đi tiểu
hạt óc chó