She has a friendly personality.
Dịch: Cô ấy có tính cách thân thiện.
The friendly dog approached me.
Dịch: Con chó thân thiện tiến lại gần tôi.
They had a friendly conversation.
Dịch: Họ đã có một cuộc trò chuyện thân thiện.
dễ gần
niềm nở
thân mật
bạn
thân thiện hơn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
dạng sóng
yêu thêm cuộc sống
đường huyết mạch
Bỏ qua lỗi sai
thời tiết nguy hiểm
buổi họp mặt Tết
thay đổi luồng gió
anion có nghĩa là ion mang điện âm.