She is progressing well in her studies.
Dịch: Cô ấy đang tiến triển tốt trong việc học.
The project is progressing as planned.
Dịch: Dự án đang tiến triển theo kế hoạch.
tiến bộ
phát triển
tiến trình
tiến triển
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phạm luật
cộng đồng nghệ nhân
Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật
độc tài, chuyên chế
Điều gì đang xảy ra?
học sinh, sinh viên
che cơ thể