The company has a stringent process for quality control.
Dịch: Công ty có một quy trình nghiêm ngặt để kiểm soát chất lượng.
Applying for the visa involves a stringent process.
Dịch: Việc xin visa bao gồm một quy trình chặt chẽ.
thủ tục nghiêm ngặt
phương pháp chặt chẽ
nghiêm ngặt
một cách nghiêm ngặt
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
lễ lệ Phật giáo
tinh hoàn
Lắng nghe tích cực
phát âm chuẩn
từ
người đứng đầu nhóm
sắp, chuẩn bị làm gì
sản phẩm gốc