The company has a stringent process for quality control.
Dịch: Công ty có một quy trình nghiêm ngặt để kiểm soát chất lượng.
Applying for the visa involves a stringent process.
Dịch: Việc xin visa bao gồm một quy trình chặt chẽ.
thủ tục nghiêm ngặt
phương pháp chặt chẽ
nghiêm ngặt
một cách nghiêm ngặt
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
tình yêu xa
dịch vụ toàn diện
kế hoạch khuyến mãi
bối rối
sự cạnh tranh khốc liệt
Kiểm soát nhiệt độ
thuộc về hoặc có liên quan đến vùng nhiệt đới
mua xe, tậu xe