His advancement to first class was well-deserved.
Dịch: Sự thăng cấp lên hạng nhất của anh ấy là hoàn toàn xứng đáng.
Advancement to first class requires hard work and dedication.
Dịch: Sự thăng cấp lên hạng nhất đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến.
Salad từ bánh tráng trộn lẫn với các nguyên liệu khác