The country has been plagued by political strife for years.
Dịch: Quốc gia này đã bị tàn phá bởi sự xung đột chính trị suốt nhiều năm.
Political strife often leads to social unrest.
Dịch: Sự xung đột chính trị thường dẫn đến bất ổn xã hội.
xung đột chính trị
sự rối loạn chính trị
nhà chính trị
chính trị hóa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
địa chỉ công ty
khu vực công nghệ
chương trình đào tạo
chính trị quốc tế
Đồ họa ấn tượng
cuộc khủng hoảng môi trường
thiết kế chương trình
mua gạo mang về