The country has been plagued by political strife for years.
Dịch: Quốc gia này đã bị tàn phá bởi sự xung đột chính trị suốt nhiều năm.
Political strife often leads to social unrest.
Dịch: Sự xung đột chính trị thường dẫn đến bất ổn xã hội.
xung đột chính trị
sự rối loạn chính trị
nhà chính trị
chính trị hóa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Sức khỏe hệ tim mạch
cách âm
dạng hạng sang, lớp cao cấp
nơi chốn
xe ben
kế hoạch khuyến mãi
thanh toán đảm bảo
quốc gia bị cô lập