Please show your admission card at the entrance.
Dịch: Vui lòng xuất trình thẻ vào cửa của bạn tại lối vào.
I received my admission card in the mail yesterday.
Dịch: Tôi đã nhận thẻ vào cửa qua bưu điện hôm qua.
thẻ vào
vé
sự vào cửa
cho vào
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thời khóa biểu trường học
bột gạo
báo cáo hàng quý
sự vội vàng
người yêu mới
tạo điều kiện thương mại
thời gian biểu thay đổi
sẵn sàng