Please show your admission card at the entrance.
Dịch: Vui lòng xuất trình thẻ vào cửa của bạn tại lối vào.
I received my admission card in the mail yesterday.
Dịch: Tôi đã nhận thẻ vào cửa qua bưu điện hôm qua.
thẻ vào
vé
sự vào cửa
cho vào
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Logistics và chuỗi cung ứng
cực nam
Hợp đồng tín dụng
trung tâm sức khỏe tình dục
đã được kiểm tra
các câu hỏi tiêu chuẩn
sự đa ngôn ngữ
người đánh giá rủi ro