Please show your admission card at the entrance.
Dịch: Vui lòng xuất trình thẻ vào cửa của bạn tại lối vào.
I received my admission card in the mail yesterday.
Dịch: Tôi đã nhận thẻ vào cửa qua bưu điện hôm qua.
thẻ vào
vé
sự vào cửa
cho vào
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phục hưng cổ điển
quy trình kiểm tra
Báo cáo mất điện theo thời gian thực
bướu cổ
Trách nhiệm giải trình
dưới lòng đất
kịch tính, khoa trương
cải cách giáo dục