She has a splendid appearance.
Dịch: Cô ấy có một diện mạo lộng lẫy.
The palace has a splendid appearance at night.
Dịch: Cung điện có một diện mạo lộng lẫy vào ban đêm.
vẻ ngoài tuyệt đẹp
diện mạo tráng lệ
lộng lẫy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
câu lạc bộ bóng đá
một cách nhẹ nhàng, dịu dàng
chửi rủa, nói tục
lộ trình định trước
giai đoạn tiếp theo
thời trang đương đại
Kho vũ khí, xưởng vũ khí
kiểm soát cảm xúc