The product was criticized for its poor quality.
Dịch: Sản phẩm đã bị chỉ trích vì chất lượng kém.
Poor quality materials can lead to safety issues.
Dịch: Vật liệu chất lượng kém có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn.
kém
không đạt tiêu chuẩn
chất lượng
giảm chất lượng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Giảm thiểu
Ăn bám, ăn không ngồi rồi
môn quần vợt
Cơ thể phản hồi
bùi nhùi, mồi lửa
quản lý giáo dục đại học
cháo đại mạch
người quản lý cảng