The product was criticized for its poor quality.
Dịch: Sản phẩm đã bị chỉ trích vì chất lượng kém.
Poor quality materials can lead to safety issues.
Dịch: Vật liệu chất lượng kém có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn.
kém
không đạt tiêu chuẩn
chất lượng
giảm chất lượng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
giấy triệu tập hình sự
quyền tác giả
Cấm nuôi thú cưng
chiếm giữ
Nhánh khoa học nghiên cứu hành vi động vật.
kềm chế, kiềm chế
các biện pháp an toàn giao thông