These are my friends.
Dịch: Đây là những người bạn của tôi.
These are important documents.
Dịch: Những cái này là tài liệu quan trọng.
những cái này
cái này
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hoa hồng leo
người chăm sóc chính
duy trì các tiêu chuẩn
chạy nước miếng
Vô lượng thọ, một trong những vị Phật trong đạo Phật, đặc biệt được tôn kính trong Phật giáo Đại thừa.
lựa chọn trị liệu
đang trực, đang làm nhiệm vụ
thẻ nhân viên