This airline offers first class service.
Dịch: Hãng hàng không này cung cấp dịch vụ hạng nhất.
He always travels in first class to ensure comfort.
Dịch: Anh ấy luôn đi hạng nhất để đảm bảo sự thoải mái.
First class tickets are more expensive than economy.
Dịch: Vé hạng nhất đắt hơn vé hạng phổ thông.
Quá trình biến đổi cao su thành một vật liệu bền hơn, có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn.
Nước mắm tôm lên men, thường dùng làm gia vị trong ẩm thực Việt Nam