I saw an ad for a new phone.
Dịch: Tôi thấy một quảng cáo cho một chiếc điện thoại mới.
They put an ad in the newspaper.
Dịch: Họ đã đặt một quảng cáo trên tờ báo.
Salad or dish made with raw vegetables, seafood, or meat, typically served with a dressing.
Một trò chơi bài dành cho hai hoặc bốn người, sử dụng một bộ bài 52 lá, trong đó người chơi ghi điểm thông qua các tổ hợp số và một bảng điểm đặc biệt.