There was a rumor that she was leaving the company.
Dịch: Có tin đồn rằng cô ấy sẽ rời công ty.
The rumor spread quickly among the staff.
Dịch: Tin đồn lan truyền nhanh chóng giữa các nhân viên.
tin tức tầm phào
tin đồn không có căn cứ
cối xay tin đồn
đồn đại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khối u tuyến giáp
tối hậu thư
Vô lăng
thống kê suy diễn
đa dạng thần kinh
hút ẩm, thấm nước
thần thực phẩm
ba lần