Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "actively"

verb
Actively trading
/ˈæktɪvli ˈtreɪdɪŋ/

Giao dịch tích cực

verb
proactively exchange
/proʊˈæktɪvli ɪksˈtʃeɪndʒ/

chủ động đi đổi

verb
Actively seeking
/ˈæktɪvli ˈsiːkɪŋ/

tích cực tìm kiếm

verb
mitigate proactively
/ˈmɪtɪɡeɪt proʊˈæktɪvli/

Giảm thiểu chủ động

verb
resolve actively
/rɪˈzɒlv ˈæktɪvli/

chủ động giải quyết

verb
address proactively
/əˈdres proʊˈæktɪvli/

chủ động giải quyết

verb
proactively overcome
/ˌproʊˈæktɪvli ˌoʊvərˈkʌm/

chủ động khắc phục

verb
actively contribute
/ˈæktɪvli kənˈtrɪbjuːt/

Tích cực đóng góp

verb
proactively seek information
/ˌproʊˈæktɪvli siːk ˌɪnfərˈmeɪʃən/

chủ động tìm hiểu

verb phrase
dressing attractively
/ˈdrɛsɪŋ əˈtræktɪvli/

ăn mặc hấp dẫn

verb
participate actively
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ˈæktɪvli/

tham gia tích cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY