We need to address these issues proactively.
Dịch: Chúng ta cần chủ động giải quyết những vấn đề này.
The company is addressing the challenges proactively.
Dịch: Công ty đang chủ động đối phó với những thách thức.
chủ động xử lý
chủ động quản lý
12/06/2025
/æd tuː/
tìm ra, hiểu ra
Phó chủ tịch
chương trình thạc sĩ
cành nhỏ
khởi xướng
tuyển chọn túi
nguồn cải cách tiền lương
Tất cả đều có thể làm được.