I proactively exchanged the damaged goods.
Dịch: Tôi chủ động đi đổi hàng bị hỏng.
He proactively exchanged his old phone for a new one.
Dịch: Anh ấy chủ động đi đổi điện thoại cũ lấy điện thoại mới.
Khoa học về trái đất và các hiện tượng tự nhiên liên quan đến địa chất, địa lý và các hệ sinh thái đất đai.