We need to proactively overcome these challenges.
Dịch: Chúng ta cần chủ động khắc phục những thách thức này.
The company proactively overcame the technical difficulties.
Dịch: Công ty đã chủ động khắc phục những khó khăn kỹ thuật.
chủ động giải quyết
tích cực giải quyết
giải pháp chủ động
chủ động
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
cuộc thi học thuật
Giám đốc bán hàng
Trường hợp đó
Học viện quốc phòng
phong tỏa chặt
Phân tích kênh YouTube
Sản lượng
bảo vệ, phòng thủ